Từ vựng tiếng Anh dùng trong nhà hàng - OnEdu.vn
Home » » Từ vựng tiếng Anh dùng trong nhà hàng - OnEdu.vn

Từ vựng tiếng Anh dùng trong nhà hàng - OnEdu.vn

Written By Onedu Study on Thứ Tư, 27 tháng 5, 2015 | 21:27

Xem thêm các gói từ vựng hay trên OnEdu.vn: http://onedu.vn/tu-vung-tieng-anh.html
1. Các buổi ăn trong ngày 
– Breakfast: bữa sáng 
– Brunch: bữa ăn kết hợp giữa buổi trưa và buổi sáng, thường bắt đầu từ khoảng 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều.(Brunch thường là dịp gặp gỡ cuối tuần của bạn bè.) 
– Lunch: bữa trưa 
– Teabreak: bữa ăn nhẹ gồm bánh ngọt và trà
– Dinner: bữa tối


2. Trình tự món ăn
– Appetizer: món khai vị
– Main course: món chính
– Dessert: món tráng miệng


3. Đánh giá món ăn:
– Appetizing: trình bày đẹp mắt, hấp dẫn
– Awful: tệ, dở
– Salty: mặn
– Spicy: cay
– Burnt: bị cháy xém.
Mẫu câu thường sử dụng để đánh giá món ăn:
It is too/ over + spicy/salty… : Món này quá/hơi bị nhiều cay/mặn
I’m afraid these pies don’t look appetizing.

- Tôi e rằng những miếng bánh này không trông ngon miệng cho lắm.

4. Kiểu ăn/uống:
– Mix: trộn, hỗn hợp
Ex: I want a mix salad for appetizer.
– Straight up: alcoholic drink without any mix or ice
Ex: He always has a straight up glass of red wine after a meal. –
– Bake: nướng
Ex: That baked chicken tastes delicious!
– Boil: luộc
Ex: Do you want boiled rice or coconut rice to eat with?
– Mash: nghiền
Ex: I love mashed potatoes.
– À la mode: ăn kèm với kem
Ex: Would you like your apple pie à la mode?
– All you can eat: đây là một tính từ chỉ món ăn chỉ cần trả một lần, có thể ăn thêm mà không tính phí.
Ex: These are all you can eat fries, so let me know if you want more.


5. Thanh toán tiền
- Pay by cash/ credit card: trả bằng tiền mặt/ bằng thẻ tín dụng
Ex: I will pay the meal by cash.
– Over charge: tính nhầm (cao hơn giá phải trả)
Ex: I thought you over charged us for our drink; it’s just cost 40$, not 60$.
– Separate cheques: hoá đơn riêng cho mỗi người trong bàn ăn. Ex: We asked for separate cheques but it came on one bill.


6. Những từ thường gặp khác
– Corkscrew (n): đồ khui nút chai hình xoắn.
Ex: You will need to learn how to use corkscrew to open the bottle of wine.
– Coupon (n): phiếu giảm giá Ex: Yeah! I won this coupon for 2 days in Amanda resort!
– Complimentary (a): tặng kèm, không tính phí
Ex: That dessert is complimentary; we don’t charge it. – Ex: All condiments you need are all in the table.
– Silverware/ Cutlery(n): bộ đồ ăn kiểu Âu gồm dao, thìa, nĩa
– Condiments (n): các loại gia vị như mù tạt, các loại sốt làm sẵn.


SHARE

About Onedu Study

0 nhận xét :

Đăng nhận xét